Có 2 kết quả:
思想体系 sī xiǎng tǐ xì ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ • 思想體系 sī xiǎng tǐ xì ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system of thought
(2) ideology
(2) ideology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system of thought
(2) ideology
(2) ideology
Bình luận 0